Max 4D Thứ 7 - Kết quả XS Max 4D Thứ 7 hàng tuần
G.1 | 2087 |
G.2 | 9144 7067 |
G.3 | 9144 7067 |
KK 1 | *087 |
KK 2 | **87 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 2087 | D | 5501 |
B | 9144 | E | 7067 |
C | 0317 | G | 7738 |
G.1 | 0087 |
G.2 | 0935 3447 |
G.3 | 0935 3447 |
KK 1 | *087 |
KK 2 | **87 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0087 | D | 9709 |
B | 9847 | E | 3447 |
C | 2780 | G | 0935 |
G.1 | 0315 |
G.2 | 8891 5969 |
G.3 | 8891 5969 |
KK 1 | *315 |
KK 2 | **15 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 8688 | D | 0315 |
B | 0131 | E | 9886 |
C | 8891 | G | 5969 |
G.1 | 2919 |
G.2 | 6960 3308 |
G.3 | 6960 3308 |
KK 1 | *919 |
KK 2 | **19 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 6960 | D | 2919 |
B | 3033 | E | 6938 |
C | 9233 | G | 3308 |
G.1 | 7651 |
G.2 | 5973 7383 |
G.3 | 5973 7383 |
KK 1 | *651 |
KK 2 | **51 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 7651 | D | 0189 |
B | 7383 | E | 9537 |
C | 5973 | G | 0942 |
G.1 | 9713 |
G.2 | 3001 9821 |
G.3 | 3001 9821 |
KK 1 | *713 |
KK 2 | **13 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 6616 | D | 9713 |
B | 3001 | E | 4487 |
C | 4052 | G | 9821 |
G.1 | 6022 |
G.2 | 3182 3197 |
G.3 | 3182 3197 |
KK 1 | *022 |
KK 2 | **22 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 3098 | D | 1747 |
B | 3197 | E | 3182 |
C | 6022 | G | 5327 |
G.1 | 2248 |
G.2 | 1304 6110 |
G.3 | 1304 6110 |
KK 1 | *248 |
KK 2 | **48 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 1304 | D | 1088 |
B | 2248 | E | 4145 |
C | 6110 | G | 7625 |
G.1 | 5673 |
G.2 | 0285 7394 |
G.3 | 0285 7394 |
KK 1 | *673 |
KK 2 | **73 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0285 | D | 4079 |
B | 5716 | E | 7394 |
C | 8732 | G | 5673 |
G.1 | 9940 |
G.2 | 1338 6616 |
G.3 | 1338 6616 |
KK 1 | *940 |
KK 2 | **40 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 2481 | D | 6616 |
B | 1338 | E | 3675 |
C | 9940 | G | 7140 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 4D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 4D phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 4 số (từ 0 đến 9)
- Kết quả xổ số Max 4D có 3 giải chính , mỗi giải có 6 bộ số tương ứng với 6 lần quay. Ngoài ra còn có thêm 2 giải phụ KK1 và KK2.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) | Tương ứng với giá trị tham gia dự thưởng |
---|---|---|---|
G.1 | Trùng số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 15.000.000 | 1.500 lần |
G.2 | Trùng 1 trong 2 số trúng giải Nhì theo đúng thứ tự các số | 6.500.000 | 650 lần |
G.3 | Trùng 1 trong 3 số trúng giải Ba theo đúng thứ tự các số | 3.000.000 | 300 lần |
G.KK1 | 3 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng với 3 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 | 100 lần |
G.KK2 | 2 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng với 2 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 100.000 | 10 lần |