XSTB - SXTB - XS Thai Binh - Kết quả xổ số Thái Bình
| Mã ĐB |
2QN
15QN
14QN
16QN
8QN
6QN
4QN
5QN
|
| G.ĐB | 36267 |
| G.1 | 58758 |
| G.2 | 87931 87313 |
| G.3 | 53221 54786 52122 49916 07577 42184 |
| G.4 | 3972 1521 3911 1549 |
| G.5 | 8669 7169 9806 2575 8439 0980 |
| G.6 | 111 332 742 |
| G.7 | 39 75 62 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 13, 16, 11, 11 |
| 2 | 21, 22, 21 |
| 3 | 31, 39, 32, 39 |
| 4 | 49, 42 |
| 5 | 58 |
| 6 | 67, 69, 69, 62 |
| 7 | 77, 72, 75, 75 |
| 8 | 86, 84, 80 |
| 9 | 92 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
| Mã ĐB |
6QX
10QX
12QX
17QX
11QX
15QX
19QX
8QX
|
| G.ĐB | 38410 |
| G.1 | 50116 |
| G.2 | 73120 60383 |
| G.3 | 53954 68587 80920 59315 43695 88291 |
| G.4 | 1849 3395 7827 8488 |
| G.5 | 7306 1430 9251 8627 3099 9446 |
| G.6 | 838 475 406 |
| G.7 | 69 68 57 27 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 06 |
| 1 | 10, 16, 15 |
| 2 | 20, 20, 27, 27, 27 |
| 3 | 30, 38 |
| 4 | 49, 46 |
| 5 | 54, 51, 57 |
| 6 | 69, 68 |
| 7 | 75 |
| 8 | 83, 87, 88 |
| 9 | 95, 91, 95, 99 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
| Mã ĐB |
13PE
20PE
18PE
4PE
1PE
2PE
12PE
7PE
|
| G.ĐB | 12966 |
| G.1 | 83647 |
| G.2 | 24249 24402 |
| G.3 | 90577 20176 71938 60207 66327 56028 |
| G.4 | 6053 6618 4370 9212 |
| G.5 | 0850 3511 7941 1264 4826 8778 |
| G.6 | 380 566 969 |
| G.7 | 22 60 48 55 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 07 |
| 1 | 18, 12, 11 |
| 2 | 27, 28, 26, 22 |
| 3 | 38 |
| 4 | 47, 49, 41, 48 |
| 5 | 53, 50, 55 |
| 6 | 66, 64, 66, 69, 60 |
| 7 | 77, 76, 70, 78 |
| 8 | 80 |
| 9 | - |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
| Mã ĐB |
12PN
8PN
14PN
2PN
5PN
1PN
19PN
4PN
|
| G.ĐB | 26352 |
| G.1 | 46620 |
| G.2 | 88046 06757 |
| G.3 | 82102 55236 49407 14412 93966 59246 |
| G.4 | 3781 2444 1432 7054 |
| G.5 | 4205 3302 6273 7546 7162 9102 |
| G.6 | 493 645 966 |
| G.7 | 02 90 42 28 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 07, 05, 02, 02, 02 |
| 1 | 12 |
| 2 | 20, 28 |
| 3 | 36, 32 |
| 4 | 46, 46, 44, 46, 45, 42 |
| 5 | 52, 57, 54 |
| 6 | 66, 62, 66 |
| 7 | 73 |
| 8 | 81 |
| 9 | 93, 90 |
| Mã ĐB |
1PX
11PX
13PX
6PX
19PX
15PX
8PX
7PX
|
| G.ĐB | 38445 |
| G.1 | 27255 |
| G.2 | 14580 81191 |
| G.3 | 79686 86946 74048 13452 35216 88599 |
| G.4 | 9486 6361 6087 6117 |
| G.5 | 9765 4424 7068 0829 3369 4580 |
| G.6 | 993 271 906 |
| G.7 | 69 25 16 14 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 16, 17, 16, 14 |
| 2 | 24, 29, 25 |
| 3 | - |
| 4 | 45, 46, 48 |
| 5 | 55, 52 |
| 6 | 61, 65, 68, 69, 69 |
| 7 | 71 |
| 8 | 80, 86, 86, 87, 80 |
| 9 | 91, 99, 93 |
| Mã ĐB |
10NE
11NE
14NE
4NE
7NE
9NE
|
| G.ĐB | 37606 |
| G.1 | 00431 |
| G.2 | 14719 82174 |
| G.3 | 30950 51269 19416 26182 08810 75594 |
| G.4 | 3591 3139 3351 3890 |
| G.5 | 9934 5989 9429 6727 1803 7802 |
| G.6 | 027 288 425 |
| G.7 | 90 56 33 18 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 03, 02 |
| 1 | 19, 16, 10, 18 |
| 2 | 29, 27, 27, 25 |
| 3 | 31, 39, 34, 33 |
| 4 | - |
| 5 | 50, 51, 56 |
| 6 | 69 |
| 7 | 74 |
| 8 | 82, 89, 88 |
| 9 | 94, 91, 90, 90 |
| Mã ĐB |
13NP
6NP
2NP
3NP
14NP
5NP
|
| G.ĐB | 75471 |
| G.1 | 16413 |
| G.2 | 78324 66488 |
| G.3 | 87743 00139 95115 01044 40809 54296 |
| G.4 | 0982 8516 1275 4194 |
| G.5 | 6625 2574 5261 6228 6903 8630 |
| G.6 | 697 783 794 |
| G.7 | 93 74 87 88 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 03 |
| 1 | 13, 15, 16 |
| 2 | 24, 25, 28 |
| 3 | 39, 30 |
| 4 | 43, 44 |
| 5 | - |
| 6 | 61 |
| 7 | 71, 75, 74, 74 |
| 8 | 88, 82, 83, 87, 88 |
| 9 | 96, 94, 97, 94, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Thái Bình ( XSTB)
Kết quả XSTB mở thưởng lúc 18h15 Chủ Nhật hàng tuần với cơ cấu giải thưởng cực kỳ hấp dẫn, kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Thái Bình, nhanh chóng, chính xác tại website KQXS.
Giá trị các giải thưởng của xổ số Thái Bình được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
Kết quả XSTB được chúng tôi tường thuật trực tiếp tại trường quay mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Thái Bình cách nhau tầm 10s.
Một trang kết quả XSTB gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Thái Bình ( XSTB)
- Vé số truyền thống Thái Bình phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Tổng cộng có 20 loại vé số truyền thống Thái Bình được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, với tổng giá trị giải thưởng là gần 10 tỷ đồng.
- Kết quả xổ số Thái Bình có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
- Bảng cơ cấu giải thưởng xổ số Thái Bình như sau (theo thay đổi từ ngày 1/10/2023)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 08 | 4.000.000.000 |
| Giải Nhất | 25.000.000 | 12 | 300.000.000 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 90 | 90.000.000 |
| Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
| Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
| Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
| Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |
| Giải Khuyến Khích | 15.000 | 40.000 | 600.000.000 |
Lưu ý: Người chơi trúng thưởng xổ số Thái Bình có thời hạn 30 ngày kể từ ngày mở thưởng để lĩnh thưởng. Quá hạn sẽ không còn hiệu lực.
Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
