XSBN - SXBN - XS Bac Ninh - Kết quả xổ số Bắc Ninh
| Mã ĐB | 
                                                             8QT 
                                                             9QT 
                                                             12QT 
                                                             17QT 
                                                             11QT 
                                                             6QT 
                                                             2QT 
                                                             3QT 
                                                     | 
| G.ĐB | 70473 | 
| G.1 | 34309 | 
| G.2 | 58049 67024 | 
| G.3 | 93693 78612 94855 58964 16816 66156 | 
| G.4 | 8798 4905 1322 4565 | 
| G.5 | 2631 8363 6264 9813 7290 7837 | 
| G.6 | 227 094 356 | 
| G.7 | 35 79 97 30 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 09, 05 | 
| 1 | 12, 16, 13 | 
| 2 | 24, 22, 27 | 
| 3 | 31, 37, 35, 30 | 
| 4 | 49 | 
| 5 | 55, 56, 56 | 
| 6 | 64, 65, 63, 64 | 
| 7 | 73, 79 | 
| 8 | - | 
| 9 | 93, 98, 90, 94, 97 | 
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
| Mã ĐB | 
                                                             19PB 
                                                             16PB 
                                                             7PB 
                                                             4PB 
                                                             13PB 
                                                             8PB 
                                                             10PB 
                                                             3PB 
                                                     | 
| G.ĐB | 49274 | 
| G.1 | 40078 | 
| G.2 | 75515 04948 | 
| G.3 | 01151 13907 46897 62686 30189 10638 | 
| G.4 | 3300 7747 7758 8312 | 
| G.5 | 1365 4005 7901 1665 7845 9933 | 
| G.6 | 346 258 090 | 
| G.7 | 78 90 69 50 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 07, 00, 05, 01 | 
| 1 | 15, 12 | 
| 2 | - | 
| 3 | 38, 33 | 
| 4 | 48, 47, 45, 46 | 
| 5 | 51, 58, 58, 50 | 
| 6 | 65, 65, 69 | 
| 7 | 74, 78, 78 | 
| 8 | 86, 89 | 
| 9 | 97, 90, 90 | 
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
| Mã ĐB | 
                                                             16PK 
                                                             7PK 
                                                             18PK 
                                                             17PK 
                                                             20PK 
                                                             11PK 
                                                             9PK 
                                                             14PK 
                                                     | 
| G.ĐB | 99028 | 
| G.1 | 01836 | 
| G.2 | 31575 91437 | 
| G.3 | 65760 51585 54619 89077 99871 38568 | 
| G.4 | 7960 9707 9661 2913 | 
| G.5 | 2945 9487 5923 1193 7108 2473 | 
| G.6 | 555 370 125 | 
| G.7 | 73 13 42 70 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 07, 08 | 
| 1 | 19, 13, 13 | 
| 2 | 28, 23, 25 | 
| 3 | 36, 37 | 
| 4 | 45, 42 | 
| 5 | 55 | 
| 6 | 60, 68, 60, 61 | 
| 7 | 75, 77, 71, 73, 70, 73, 70 | 
| 8 | 85, 87 | 
| 9 | 93 | 
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
| Mã ĐB | 
                                                             11PT 
                                                             12PT 
                                                             16PT 
                                                             17PT 
                                                             4PT 
                                                             6PT 
                                                             7PT 
                                                             8PT 
                                                     | 
| G.ĐB | 16533 | 
| G.1 | 91202 | 
| G.2 | 07503 52128 | 
| G.3 | 42177 76632 98927 95417 99904 30224 | 
| G.4 | 2052 2647 2059 7265 | 
| G.5 | 7707 2361 3819 3063 2427 5052 | 
| G.6 | 006 820 579 | 
| G.7 | 14 64 62 83 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 02, 03, 04, 07, 06 | 
| 1 | 17, 19, 14 | 
| 2 | 28, 27, 24, 27, 20 | 
| 3 | 33, 32 | 
| 4 | 47 | 
| 5 | 52, 59, 52 | 
| 6 | 65, 61, 63, 64, 62 | 
| 7 | 77, 79 | 
| 8 | 83 | 
| 9 | - | 
| Mã ĐB | 
                                                             13NB 
                                                             5NB 
                                                             3NB 
                                                             12NB 
                                                             18NB 
                                                             1NB 
                                                             8NB 
                                                             16NB 
                                                     | 
| G.ĐB | 05683 | 
| G.1 | 38747 | 
| G.2 | 39877 22237 | 
| G.3 | 18199 52453 19239 18143 53579 81544 | 
| G.4 | 1501 7869 5195 6511 | 
| G.5 | 5556 0322 9662 6206 5174 9285 | 
| G.6 | 480 907 816 | 
| G.7 | 08 56 80 54 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 01, 06, 07, 08 | 
| 1 | 11, 16 | 
| 2 | 22 | 
| 3 | 37, 39 | 
| 4 | 47, 43, 44 | 
| 5 | 53, 56, 56, 54 | 
| 6 | 69, 62 | 
| 7 | 77, 79, 74 | 
| 8 | 83, 85, 80, 80 | 
| 9 | 99, 95 | 
| Mã ĐB | 
                                                             11NK 
                                                             15NK 
                                                             1NK 
                                                             4NK 
                                                             5NK 
                                                             8NK 
                                                     | 
| G.ĐB | 77859 | 
| G.1 | 41120 | 
| G.2 | 98657 17732 | 
| G.3 | 55475 09588 76234 64516 84153 83266 | 
| G.4 | 9218 4048 0506 9457 | 
| G.5 | 3509 1492 1834 4444 7671 5533 | 
| G.6 | 284 831 408 | 
| G.7 | 65 82 57 17 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 06, 09, 08 | 
| 1 | 16, 18, 17 | 
| 2 | 20 | 
| 3 | 32, 34, 34, 33, 31 | 
| 4 | 48, 44 | 
| 5 | 59, 57, 53, 57, 57 | 
| 6 | 66, 65 | 
| 7 | 75, 71 | 
| 8 | 88, 84, 82 | 
| 9 | 92 | 
| Mã ĐB | 
                                                             11NT 
                                                             12NT 
                                                             1NT 
                                                             2NT 
                                                             3NT 
                                                             5NT 
                                                     | 
| G.ĐB | 58005 | 
| G.1 | 06756 | 
| G.2 | 68134 97078 | 
| G.3 | 29542 36234 80889 67063 02214 95818 | 
| G.4 | 9744 4722 5167 4867 | 
| G.5 | 2580 3700 5451 4480 2108 4413 | 
| G.6 | 634 523 318 | 
| G.7 | 41 01 64 30 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 05, 00, 08, 01 | 
| 1 | 14, 18, 13, 18 | 
| 2 | 22, 23 | 
| 3 | 34, 34, 34, 30 | 
| 4 | 42, 44, 41 | 
| 5 | 56, 51 | 
| 6 | 63, 67, 67, 64 | 
| 7 | 78 | 
| 8 | 89, 80, 80 | 
| 9 | - | 
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh ( XSBN)
Kết quả XSBN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 4 hàng tuần với cơ cấu giải thưởng cực kỳ hấp dẫn, kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Bắc Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website KQXS.
Giá trị các giải thưởng của xổ số Bắc Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
Kết quả XSBN được chúng tôi tường thuật trực tiếp tại trường quay mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Bắc Ninh cách nhau tầm 10s.
Một trang kết quả XSBN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Bắc Ninh ( XSBN)
- Vé số truyền thống Bắc Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Tổng cộng có 20 loại vé số truyền thống Bắc Ninh được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, với tổng giá trị giải thưởng là gần 10 tỷ đồng.
- Kết quả xổ số Bắc Ninh có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
- Bảng cơ cấu giải thưởng xổ số Bắc Ninh như sau (theo thay đổi từ ngày 1/10/2023)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | 
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 08 | 4.000.000.000 | 
| Giải Nhất | 25.000.000 | 12 | 300.000.000 | 
| Giải Nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 | 
| Giải Ba | 1.000.000 | 90 | 90.000.000 | 
| Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 
| Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 
| Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 | 
| Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 | 
| Giải Khuyến Khích | 15.000 | 40.000 | 600.000.000 | 
Lưu ý: Người chơi trúng thưởng xổ số Bắc Ninh có thời hạn 30 ngày kể từ ngày mở thưởng để lĩnh thưởng. Quá hạn sẽ không còn hiệu lực.
Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!

