Max 4D Thứ 3 - Kết quả XS Max 4D Thứ 3 hàng tuần
G.1 | 8004 |
G.2 | 9066 8386 |
G.3 | 9066 8386 |
KK 1 | *004 |
KK 2 | **04 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0210 | D | 5560 |
B | 8386 | E | 8004 |
C | 1709 | G | 9066 |
G.1 | 7897 |
G.2 | 9499 4716 |
G.3 | 9499 4716 |
KK 1 | *897 |
KK 2 | **97 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 4716 | D | 1657 |
B | 7897 | E | 2006 |
C | 0301 | G | 9499 |
G.1 | 3290 |
G.2 | 3131 3813 |
G.3 | 3131 3813 |
KK 1 | *290 |
KK 2 | **90 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 5079 | D | 3290 |
B | 5020 | E | 3131 |
C | 1159 | G | 3813 |
G.1 | 3602 |
G.2 | 4974 5983 |
G.3 | 4974 5983 |
KK 1 | *602 |
KK 2 | **02 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 8575 | D | 3602 |
B | 9913 | E | 4270 |
C | 4974 | G | 5983 |
G.1 | 6399 |
G.2 | 4374 6975 |
G.3 | 4374 6975 |
KK 1 | *399 |
KK 2 | **99 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0092 | D | 6399 |
B | 4374 | E | 7620 |
C | 6975 | G | 2418 |
G.1 | 3554 |
G.2 | 4259 6052 |
G.3 | 4259 6052 |
KK 1 | *554 |
KK 2 | **54 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 3554 | D | 0880 |
B | 6052 | E | 3679 |
C | 4259 | G | 9970 |
G.1 | 3611 |
G.2 | 2719 3993 |
G.3 | 2719 3993 |
KK 1 | *611 |
KK 2 | **11 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 8443 | D | 2719 |
B | 3993 | E | 2564 |
C | 3611 | G | 8256 |
G.1 | 2012 |
G.2 | 2249 8386 |
G.3 | 2249 8386 |
KK 1 | *012 |
KK 2 | **12 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0899 | D | 2012 |
B | 8386 | E | 0387 |
C | 1300 | G | 2249 |
G.1 | 6245 |
G.2 | 9553 9913 |
G.3 | 9553 9913 |
KK 1 | *245 |
KK 2 | **45 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 9553 | D | 3146 |
B | 6245 | E | 8552 |
C | 6490 | G | 9913 |
G.1 | 2827 |
G.2 | 6457 7568 |
G.3 | 6457 7568 |
KK 1 | *827 |
KK 2 | **27 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0991 | D | 2827 |
B | 1478 | E | 7532 |
C | 7568 | G | 6457 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 4D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 4D phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 4 số (từ 0 đến 9)
- Kết quả xổ số Max 4D có 3 giải chính , mỗi giải có 6 bộ số tương ứng với 6 lần quay. Ngoài ra còn có thêm 2 giải phụ KK1 và KK2.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) | Tương ứng với giá trị tham gia dự thưởng |
---|---|---|---|
G.1 | Trùng số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 15.000.000 | 1.500 lần |
G.2 | Trùng 1 trong 2 số trúng giải Nhì theo đúng thứ tự các số | 6.500.000 | 650 lần |
G.3 | Trùng 1 trong 3 số trúng giải Ba theo đúng thứ tự các số | 3.000.000 | 300 lần |
G.KK1 | 3 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng với 3 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 | 100 lần |
G.KK2 | 2 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng với 2 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 100.000 | 10 lần |