Soi cầu bạch thủ miền Bắc - Cầu bạch thủ XSMB - Soi cầu bạch thủ lô
+ Biên độ 6 ngày
- 80
- 53
- 38
- 09
- 06
- 96
- 92
- 86
- 79
- 46
- 42
- 37
- 36
- 31
- 30
- 30
- 14
- 12
- 07
- 04
- 01
- 00
- 99
- 97
- 94
- 88
- 88
- 88
- 87
- 85
- 83
- 82
- 76
- 69
- 67
- 66
- 59
- 59
- 56
- 50
- 49
- 48
- 47
- 44
- 44
- 40
- 39
- 33
- 32
- 26
- 26
- 19
- 19
- 19
- 18
- 18
- 18
- 18
- 17
- 16
- 16
- 16
- 15
- 10
- 08
- 08
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây.
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Tham khảo Thống kê XSMB
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Thông Tin Về Soi Cầu Bạch Thủ XSMB
Bạch thủ lô miền Bắc là hình thức chơi số lô đề được yêu thích nhất hiện nay. Tuy nhiên, nhiều người chưa hiểu rõ về phương pháp soi cầu dẫn đến việc phải nhận nhiều thất bại thảm hại. Đừng lo lắng bởi ngay trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ những thông tin về soi cầu bạch thủ miền Bắc cho anh em cùng tham khảo.
Tổng quan về soi cầu bạch thủ lô đề MB
Bạch thủ lô đề là dạng cầu lô đánh 1 số có tỷ lệ ăn cao duy nhất. Tuy nhiên, việc sử dụng 1 con lô duy nhất cũng sẽ có xác suất thấp để trúng thưởng nên người chơi phải am hiểu chi tiết về cách chơi cộng thêm một chút may mắn.
Soi cầu bạch thủ miền Bắc là công việc kết nối 2 vị trí cầu bất kỳ trên bảng thống kê kết quả đề tìm ra con số đem lại chiến thắng. Những phương pháp dựa trên quy luật có sẵn sẽ giúp anh em tân thủ có thể dễ dàng áp dụng vào lượt chơi của mình.
Bạch thủ lô miền Bắc 1 điểm ăn bao nhiêu?
Tiền lãi mà mọi người ăn được khi chơi bạch thủ lô đề miền Bắc sẽ phụ thuộc vào tỷ lệ nhà cái trả thưởng và số nháy của những con đó. Cụ thể, bạch thủ MB sẽ quy ước đánh 1 ăn 4, tương đương 1 điểm là 23K.
Tuy nhiên nếu tham gia giải trí ở cách nhà cái online, tỷ lệ ăn thưởng sẽ cao hơn, có thể đánh 1 ăn 99. Nếu số nháy càng nhiều thì tiền lãi mà người chơi nhận được càng cao. Tuy nhiên, để được nhận nhiều nháy là việc không hề đơn giản và người chơi cần có kinh nghiệm lâu năm mới mang về được phần thắng.
Ưu, nhược điểm của phương pháp soi cầu bạch thủ miền Bắc
Ưu điểm: Soi cầu bạch thủ mb giúp người chơi có thể đưa ra một con lô duy nhất để đầu tư tiền, đồng thời mang lại hiệu quả trúng thưởng cao nhất. Phương pháp này cho phép anh em lô đề thủ soi cầu đa dạng, thậm chí có thể dựa trên những giấc mơ hay sự kiện đặc biệt mà không bị chi phối bởi bất cứ con số nào khác.
Nhược điểm: Vì chỉ vào tiền cho một con số duy nhất nên người chơi cần xác định có khả năng thua tiền Vì vậy, những người không có đủ sự kiên trì và khả năng duy trì tài chính không nên sử dụng cách thức soi cầu bạch thủ xsmb này.
4 phương pháp soi cầu bạch thủ miền Bắc hiệu quả
Để hỗ trợ anh em lô đề thủ dễ dàng áp dụng cách thức soi cầu bạch thủ lô mb này, hãy tham khảo ngay 1 số phương pháp mang lại hiệu quả cao như sau:
Soi cầu bạch thủ kép MB từ lô rơi
Phương pháp soi cầu bạch thủ miền Bắc này thành công căn cứ hoàn toàn vào việc người chơi nhanh nhạy nhận biết các con số có xu hướng xuất hiện trong nhiều ngày liền. Ví dụ nếu bạn phát hiện số 40 đã ra 3 ngày và có 1 ngày không xuất hiện, khả năng cao vào ngày thứ 5 nó sẽ quay trở lại.
Soi cầu bạch thủ MB theo khung 5,7 ngày
Phương pháp dự đoán bạch thủ lô đề MB này yêu cầu người chơi phải theo dõi kết quả số đề trong 1 khoảng thời gian cố định. Thông thường cần từ 5 đến 7 ngày để phát hiện những con số xuất hiện nhiều lần. Sau đó có thể dựa vào những thông tin này để dự đoán kết quả của những ngày kế tiếp.
Soi cầu bạch thủ từ giải ĐB
Đây là cách dự đoán kết quả số đề đáng chú ý đối với những anh em tân thủ. Nếu bạn phát hiện một con số đã về ở giải đặc biệt thì khả năng cao nó sẽ tiếp tục có ở bảng kết quả trong những ngày sau.
Soi cầu bạch thủ XSMB từ bạc nhớ
Bạc nhớ là một kỹ thuật quan trọng mà bất cứ lô đề thủ nào cũng cần ghi nhớ. Đây là cách yêu cầu người chơi ghi nhớ những con số đã xuất trong quá khứ để tiếp tục sử dụng chúng trong những lần quay số sau.
Như vậy, soi cầu bạch thủ miền Bắc là cách thức giúp các bet thủ dễ dàng đạt được những phần thưởng với giá trị cao. Hãy tiếp tục theo dõi website KQXS của chúng tôi để nhận được thật nhiều gợi ý cho những lần quay số sau.
Chi tiết thống kê cầu bạch thủ miền Bắc
| G.ĐB | 38410 |
| G.1 | 50116 |
| G.2 | 73120 60383 |
| G.3 | 53954 68587 80920 59315 43695 88291 |
| G.4 | 1849 3395 7827 8488 |
| G.5 | 7306 1430 9251 8627 3099 9446 |
| G.6 | 838 475 406 |
| G.7 | 69 68 57 27 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 06 |
| 1 | 10, 16, 15 |
| 2 | 20, 20, 27, 27, 27 |
| 3 | 30, 38 |
| 4 | 49, 46 |
| 5 | 54, 51, 57 |
| 6 | 69, 68 |
| 7 | 75 |
| 8 | 83, 87, 88 |
| 9 | 95, 91, 95, 99 |
| G.ĐB | 77962 |
| G.1 | 82883 |
| G.2 | 36158 49284 |
| G.3 | 19413 45519 51065 73373 86522 73333 |
| G.4 | 7939 5592 3142 4474 |
| G.5 | 8506 8522 7564 5894 2443 2176 |
| G.6 | 493 852 317 |
| G.7 | 87 65 52 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 13, 19, 17 |
| 2 | 22, 22 |
| 3 | 33, 39 |
| 4 | 42, 43 |
| 5 | 58, 52, 52 |
| 6 | 62, 65, 64, 65 |
| 7 | 73, 74, 76 |
| 8 | 83, 84, 87 |
| 9 | 92, 94, 93, 99 |
| G.ĐB | 01564 |
| G.1 | 24940 |
| G.2 | 32139 92425 |
| G.3 | 26279 52772 66719 96166 42423 63106 |
| G.4 | 8096 6984 5242 5787 |
| G.5 | 9601 1816 2744 0901 2044 7168 |
| G.6 | 561 419 324 |
| G.7 | 40 27 85 82 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 01, 01 |
| 1 | 19, 16, 19 |
| 2 | 25, 23, 24, 27 |
| 3 | 39 |
| 4 | 40, 42, 44, 44, 40 |
| 5 | - |
| 6 | 64, 66, 68, 61 |
| 7 | 79, 72 |
| 8 | 84, 87, 85, 82 |
| 9 | 96 |
| G.ĐB | 80283 |
| G.1 | 97483 |
| G.2 | 56278 37452 |
| G.3 | 69728 70488 00371 39199 44273 10602 |
| G.4 | 7457 3964 2615 9592 |
| G.5 | 7349 9686 2829 1879 9105 0817 |
| G.6 | 602 126 069 |
| G.7 | 53 69 25 51 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 05, 02 |
| 1 | 15, 17 |
| 2 | 28, 29, 26, 25 |
| 3 | - |
| 4 | 49 |
| 5 | 52, 57, 53, 51 |
| 6 | 64, 69, 69 |
| 7 | 78, 71, 73, 79 |
| 8 | 83, 83, 88, 86 |
| 9 | 99, 92 |
| G.ĐB | 49274 |
| G.1 | 40078 |
| G.2 | 75515 04948 |
| G.3 | 01151 13907 46897 62686 30189 10638 |
| G.4 | 3300 7747 7758 8312 |
| G.5 | 1365 4005 7901 1665 7845 9933 |
| G.6 | 346 258 090 |
| G.7 | 78 90 69 50 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 00, 05, 01 |
| 1 | 15, 12 |
| 2 | - |
| 3 | 38, 33 |
| 4 | 48, 47, 45, 46 |
| 5 | 51, 58, 58, 50 |
| 6 | 65, 65, 69 |
| 7 | 74, 78, 78 |
| 8 | 86, 89 |
| 9 | 97, 90, 90 |
| G.ĐB | 07081 |
| G.1 | 66797 |
| G.2 | 13815 27581 |
| G.3 | 00249 06272 45716 96445 23245 42742 |
| G.4 | 2280 1567 2908 2876 |
| G.5 | 3679 0541 1243 5257 5004 6838 |
| G.6 | 391 303 160 |
| G.7 | 28 81 70 38 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 04, 03 |
| 1 | 15, 16 |
| 2 | 28 |
| 3 | 38, 38 |
| 4 | 49, 45, 45, 42, 41, 43 |
| 5 | 57 |
| 6 | 67, 60 |
| 7 | 72, 76, 79, 70 |
| 8 | 81, 81, 80, 81 |
| 9 | 97, 91 |
| G.ĐB | 32372 |
| G.1 | 39001 |
| G.2 | 85080 13074 |
| G.3 | 39550 70090 41050 80771 34896 86195 |
| G.4 | 1305 1952 9864 1984 |
| G.5 | 7522 5300 6671 0408 1568 7407 |
| G.6 | 314 489 496 |
| G.7 | 59 97 74 61 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 05, 00, 08, 07 |
| 1 | 14 |
| 2 | 22 |
| 3 | - |
| 4 | - |
| 5 | 50, 50, 52, 59 |
| 6 | 64, 68, 61 |
| 7 | 72, 74, 71, 71, 74 |
| 8 | 80, 84, 89 |
| 9 | 90, 96, 95, 96, 97 |
| G.ĐB | 12966 |
| G.1 | 83647 |
| G.2 | 24249 24402 |
| G.3 | 90577 20176 71938 60207 66327 56028 |
| G.4 | 6053 6618 4370 9212 |
| G.5 | 0850 3511 7941 1264 4826 8778 |
| G.6 | 380 566 969 |
| G.7 | 22 60 48 55 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 07 |
| 1 | 18, 12, 11 |
| 2 | 27, 28, 26, 22 |
| 3 | 38 |
| 4 | 47, 49, 41, 48 |
| 5 | 53, 50, 55 |
| 6 | 66, 64, 66, 69, 60 |
| 7 | 77, 76, 70, 78 |
| 8 | 80 |
| 9 | - |
| G.ĐB | 99279 |
| G.1 | 87190 |
| G.2 | 62556 83862 |
| G.3 | 86645 59466 99525 74772 56234 11858 |
| G.4 | 4802 5751 6376 0268 |
| G.5 | 0427 9006 4206 5541 4791 8535 |
| G.6 | 468 250 789 |
| G.7 | 23 68 07 67 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 06, 06, 07 |
| 1 | - |
| 2 | 25, 27, 23 |
| 3 | 34, 35 |
| 4 | 45, 41 |
| 5 | 56, 58, 51, 50 |
| 6 | 62, 66, 68, 68, 68, 67 |
| 7 | 79, 72, 76 |
| 8 | 89 |
| 9 | 90, 91 |
| G.ĐB | 40279 |
| G.1 | 60194 |
| G.2 | 28902 58347 |
| G.3 | 63050 00405 49949 13887 61160 80102 |
| G.4 | 6128 2104 6559 0473 |
| G.5 | 7300 5766 0234 7330 4395 9781 |
| G.6 | 723 595 735 |
| G.7 | 44 83 48 63 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 05, 02, 04, 00 |
| 1 | - |
| 2 | 28, 23 |
| 3 | 34, 30, 35 |
| 4 | 47, 49, 44, 48 |
| 5 | 50, 59 |
| 6 | 60, 66, 63 |
| 7 | 79, 73 |
| 8 | 87, 81, 83 |
| 9 | 94, 95, 95 |
| G.ĐB | 07662 |
| G.1 | 05246 |
| G.2 | 94556 19328 |
| G.3 | 29612 19702 20015 23156 97603 63228 |
| G.4 | 8283 6758 1002 9552 |
| G.5 | 1506 0599 8966 8546 3862 9918 |
| G.6 | 491 631 369 |
| G.7 | 10 83 34 27 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 03, 02, 06 |
| 1 | 12, 15, 18, 10 |
| 2 | 28, 28, 27 |
| 3 | 31, 34 |
| 4 | 46, 46 |
| 5 | 56, 56, 58, 52 |
| 6 | 62, 66, 62, 69 |
| 7 | - |
| 8 | 83, 83 |
| 9 | 99, 91 |
| G.ĐB | 99028 |
| G.1 | 01836 |
| G.2 | 31575 91437 |
| G.3 | 65760 51585 54619 89077 99871 38568 |
| G.4 | 7960 9707 9661 2913 |
| G.5 | 2945 9487 5923 1193 7108 2473 |
| G.6 | 555 370 125 |
| G.7 | 73 13 42 70 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 08 |
| 1 | 19, 13, 13 |
| 2 | 28, 23, 25 |
| 3 | 36, 37 |
| 4 | 45, 42 |
| 5 | 55 |
| 6 | 60, 68, 60, 61 |
| 7 | 75, 77, 71, 73, 70, 73, 70 |
| 8 | 85, 87 |
| 9 | 93 |
| G.ĐB | 20424 |
| G.1 | 73482 |
| G.2 | 24515 12045 |
| G.3 | 16763 18239 39990 54597 88132 33982 |
| G.4 | 1293 5905 8675 4991 |
| G.5 | 0121 0635 8362 8028 4947 1638 |
| G.6 | 076 989 704 |
| G.7 | 11 33 29 40 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 04 |
| 1 | 15, 11 |
| 2 | 24, 21, 28, 29 |
| 3 | 39, 32, 35, 38, 33 |
| 4 | 45, 47, 40 |
| 5 | - |
| 6 | 63, 62 |
| 7 | 75, 76 |
| 8 | 82, 82, 89 |
| 9 | 90, 97, 93, 91 |
| G.ĐB | 56708 |
| G.1 | 28309 |
| G.2 | 14066 54388 |
| G.3 | 02034 80922 00829 76262 57800 06839 |
| G.4 | 6613 3765 1875 7381 |
| G.5 | 2577 2808 3600 1919 4560 2403 |
| G.6 | 039 767 147 |
| G.7 | 25 42 72 87 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 09, 00, 08, 00, 03 |
| 1 | 13, 19 |
| 2 | 22, 29, 25 |
| 3 | 34, 39, 39 |
| 4 | 47, 42 |
| 5 | - |
| 6 | 66, 62, 65, 60, 67 |
| 7 | 75, 77, 72 |
| 8 | 88, 81, 87 |
| 9 | - |
