XSMT - SXMT - KQXSMT - Kết Quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 04 | 45 |
G.7 | 804 | 711 |
G.6 | 9157 8421 9289 | 5303 4933 9021 |
G.5 | 7232 | 1761 |
G.4 | 69932 72628 84760 91118 11024 47482 96125 | 51488 88184 72336 94658 50370 24060 98130 |
G.3 | 82046 12698 | 06322 71188 |
G.2 | 09069 | 70824 |
G.1 | 93988 | 40326 |
G.ĐB | 989447 | 734840 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 14/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 18 |
2 | 28, 24, 25, 21 |
3 | 32, 32 |
4 | 47, 46 |
5 | 57 |
6 | 69, 60 |
7 | - |
8 | 88, 82, 89 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 14/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11 |
2 | 26, 24, 22, 21 |
3 | 36, 30, 33 |
4 | 40, 45 |
5 | 58 |
6 | 60, 61 |
7 | 70 |
8 | 88, 88, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 03 | 20 |
G.7 | 264 | 475 |
G.6 | 4634 7241 8885 | 4601 4307 7413 |
G.5 | 2671 | 1885 |
G.4 | 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102 | 20895 93450 26104 82476 13731 02852 13745 |
G.3 | 37716 06422 | 76322 74963 |
G.2 | 88727 | 75845 |
G.1 | 87740 | 42642 |
G.ĐB | 931457 | 201723 |
Lô tô Huế Thứ 2, 13/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 03 |
1 | 16, 19 |
2 | 27, 22 |
3 | 34 |
4 | 40, 41, 41 |
5 | 57 |
6 | 67, 64 |
7 | 71 |
8 | 81, 85 |
9 | 93 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 13/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01, 07 |
1 | 13 |
2 | 23, 22, 20 |
3 | 31 |
4 | 42, 45, 45 |
5 | 50, 52 |
6 | 63 |
7 | 76, 75 |
8 | 85 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSTTH | XSPY |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 71 | 10 |
G.7 | 684 | 928 | 023 |
G.6 | 4722 0799 9437 | 7121 6307 4147 | 6319 6300 2617 |
G.5 | 4714 | 8762 | 6312 |
G.4 | 03696 99478 27769 51685 68459 98818 97032 | 62215 24907 70559 39811 44106 76715 79109 | 09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134 |
G.3 | 67510 71482 | 57368 12262 | 99797 03177 |
G.2 | 00403 | 11913 | 28621 |
G.1 | 92044 | 71150 | 04617 |
G.ĐB | 094610 | 296358 | 395309 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 12/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 10, 18, 14, 11 |
2 | 22 |
3 | 32, 37 |
4 | 44 |
5 | 59 |
6 | 69 |
7 | 78 |
8 | 82, 85, 84 |
9 | 96, 99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 12/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06, 09, 07 |
1 | 13, 15, 11, 15 |
2 | 21, 28 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 58, 50, 59 |
6 | 68, 62, 62 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 12/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05, 00 |
1 | 17, 12, 19, 17, 10 |
2 | 21, 23 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 68, 62 |
7 | 77, 76 |
8 | 86 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Trung
- Xem thống kê Lô xiên miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ theo tỉnh miền Trung hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 53 | 86 |
G.7 | 017 | 157 | 281 |
G.6 | 9473 8936 2288 | 3010 8127 0100 | 4653 8466 1748 |
G.5 | 4706 | 7877 | 3502 |
G.4 | 81558 37828 99063 81947 99293 63003 14249 | 46629 88614 03946 64426 01501 67532 30926 | 91751 43291 42613 28190 97110 45914 91925 |
G.3 | 62559 23972 | 21083 44623 | 93699 73109 |
G.2 | 69662 | 08089 | 53707 |
G.1 | 65875 | 22827 | 32904 |
G.ĐB | 636674 | 779404 | 351574 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 11/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 17, 15 |
2 | 28 |
3 | 36 |
4 | 47, 49 |
5 | 59, 58 |
6 | 62, 63 |
7 | 74, 75, 72, 73 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 11/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01, 00 |
1 | 14, 10 |
2 | 27, 23, 29, 26, 26, 27 |
3 | 32 |
4 | 46 |
5 | 57, 53 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 89, 83 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 11/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 09, 02 |
1 | 13, 10, 14 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 51, 53 |
6 | 66 |
7 | 74 |
8 | 81, 86 |
9 | 99, 91, 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 15 | 11 |
G.7 | 878 | 486 |
G.6 | 7701 9382 5690 | 9254 0011 0347 |
G.5 | 1353 | 4156 |
G.4 | 74116 41034 22817 21311 52968 52665 71554 | 21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803 |
G.3 | 74575 08379 | 61445 50173 |
G.2 | 73722 | 93309 |
G.1 | 90990 | 88408 |
G.ĐB | 179313 | 851840 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 10/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 16, 17, 11, 15 |
2 | 22 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 54, 53 |
6 | 68, 65 |
7 | 75, 79, 78 |
8 | 82 |
9 | 90, 90 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 10/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 03 |
1 | 10, 11, 11 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 40, 45, 47 |
5 | 54, 56, 54 |
6 | 69, 69 |
7 | 73, 70 |
8 | 86 |
9 | - |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 52 | 31 |
G.7 | 824 | 855 | 106 |
G.6 | 4916 0329 3842 | 2974 7837 4343 | 9118 1020 5757 |
G.5 | 0902 | 3730 | 2231 |
G.4 | 91598 41803 57737 85205 88080 87429 37160 | 57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683 | 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 |
G.3 | 67688 46319 | 92147 51537 | 35786 01805 |
G.2 | 11950 | 71158 | 94902 |
G.1 | 37217 | 87959 | 20646 |
G.ĐB | 826578 | 524605 | 033339 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 09/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 02 |
1 | 17, 19, 16 |
2 | 29, 29, 24 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | 88, 80 |
9 | 98, 96 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 09/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 37, 30, 37 |
4 | 47, 48, 43 |
5 | 59, 58, 55, 52 |
6 | 61 |
7 | 74 |
8 | 89, 83, 83 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 09/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 06, 06 |
1 | 17, 18 |
2 | 20 |
3 | 39, 31, 31 |
4 | 46 |
5 | 52, 57, 57 |
6 | 61, 67 |
7 | - |
8 | 86, 80 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 83 | 15 |
G.7 | 562 | 960 |
G.6 | 2091 7973 2836 | 3039 3631 8651 |
G.5 | 2521 | 7479 |
G.4 | 03389 89572 56482 67877 71642 40429 76367 | 50785 31650 91351 80998 39785 91011 52334 |
G.3 | 03077 86284 | 63836 59489 |
G.2 | 10291 | 44193 |
G.1 | 21550 | 83543 |
G.ĐB | 554487 | 077346 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 08/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29, 21 |
3 | 36 |
4 | 42 |
5 | 50 |
6 | 67, 62 |
7 | 77, 72, 77, 73 |
8 | 87, 84, 89, 82, 83 |
9 | 91, 91 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 08/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 15 |
2 | - |
3 | 36, 34, 39, 31 |
4 | 46, 43 |
5 | 50, 51, 51 |
6 | 60 |
7 | 79 |
8 | 89, 85, 85 |
9 | 93, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT)
Xổ số miền Trung là loại hình xổ số kiến thiết được tổ chức tại 14 tỉnh, thành phố thuộc khu vực miền Trung và Tây Nguyên của Việt Nam. Xổ số miền Trung được mở thưởng hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật, mỗi ngày có 2-3 đài mở thưởng.
XSMT đã có lịch sử hơn 50 năm hình thành và phát triển. Trong những năm qua, xổ số miền Trung đã trở thành một loại hình giải trí phổ biến, thu hút đông đảo người chơi tham gia.
KQXSMT được các công ty XSKT miền Trung mở thưởng vào thời gian 17h15p - 17h30p hàng ngày. Kết quả SXMT hôm nay được cập nhật trực tiếp ngay sau mỗi giải quay, bắt đầu từ giải 8, giải 7 và cuối cùng là giải đặc biệt. Kết quả quay thưởng xổ số miền Trung mới nhất được update trực tiếp lên website Kqxs.blog để mọi người tiện theo dõi.
-
Lịch mở thưởng XSMT
Xổ số miền Trung được mở thưởng hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật, mỗi ngày có 2 đài mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó. Lịch quay thưởng cụ thể như sau:
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
Lịch quay thưởng được áp dụng thống nhất trên toàn quốc, do đó người chơi xổ số miền Trung có thể tham gia dự thưởng ở bất kỳ đâu.
Quá trình quay thưởng xổ số miền Trung được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của Hội đồng giám sát xổ số. Các công ty xổ số miền Trung sẽ sử dụng hệ thống quay số hiện đại để chọn ra các con số may mắn.
Lịch quay thưởng xổ số miền Trung được bắt đầu từ lúc 17h15 hàng ngày. Người chơi có thể theo dõi trực tiếp kết quả quay thưởng trên các kênh truyền hình, website hoặc ứng dụng xổ số.
-
Cơ cấu giải thưởng XSMT
- Kết quả xổ số miền Trung hôm nay còn có 9 giải phụ và 45 giải khuyến khích dành cho những vé số sai một chữ số ở hàng trăm hoặc sai một chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai một chữ số ở hàng trăm so với giải Đặc biệt. Giá trị mỗi giải phụ là 50.000.000 VNĐ và số lượng giải phụ là 9.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số chỉ sai một chữ số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải Đặc biệt. Giá trị mỗi giải khuyến khích là 6.000.000 VNĐ và số lượng giải khuyến khích là 45.
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền trung có 9 giải thưởng, từ giải Đặc biệt đến giải Tám với 18 lần quay thưởng. Cơ cấu giải thưởng được quy định như sau:
-
Thông tin khác
- Chọn mua vé số của những công ty xổ số uy tín.
- Sử dụng các công cụ soi cầu của kqxs.blog để tìm ra con số may mắn.
- Kiểm tra kỹ thông tin trên vé số, bao gồm số seri, ngày mở thưởng, các con số trúng thưởng.
- Nếu trúng giải, bạn cần giữ vé số nguyên vẹn để làm thủ tục lĩnh thưởng.
- Dò vé xổ số thường xuyên để không bỏ lỡ cơ hội trúng thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm KQXS trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: Kết quả xổ số
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về XSMT. Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!